“We can see the arrogance in his eyes. Before that time, we could admire him, but now there is only disgust left. “

“On voit l’arrogance dans ses yeux. Avant, on pouvait l’admirer, mais maintenant il ne reste que du dégoût.”
____
Note: C’est mon vrai sentiment (vrai: real, sentiment: feeling, mon: my, C’est: that is)
GRAMMAR STRUCTURES:
- “On voit l’arrogance dans ses yeux.”
- “On” được sử dụng để ám chỉ “chúng ta” hoặc “mọi người”.
- “Voit” là dạng của động từ “voir” (nhìn thấy) ở thì hiện tại của “on”.
- “L’arrogance” là danh từ “arrogance” (kiêu căng), với mạo từ “l'” ở trước để chỉ “sự kiêu căng”.
- “Dans” nghĩa là “trong”.
- “Ses yeux” ám chỉ “mắt của anh ấy/cô ấy”.
- “Avant, on pouvait l’admirer,”
- “Avant” có nghĩa là “trước đây”.
- “On” ám chỉ “chúng ta” hoặc “mọi người”.
- “Pouvait” là dạng của động từ “pouvoir” (có thể) ở thì quá khứ của “on”.
- “L’admirer” là dạng của động từ “admirer” (ngưỡng mộ) với mạo từ “l'” ở trước, ám chỉ “ngưỡng mộ anh ấy/cô ấy”.
- “mais maintenant il ne reste que du dégoût.”
- “Mais” nghĩa là “nhưng”.
- “Maintenant” có nghĩa là “bây giờ”.
- “Il” ám chỉ “anh ấy” hoặc “cô ấy”.
- “Ne reste que” nghĩa là “chỉ còn lại”.
- “Du” là sự kết hợp giữa “de” (của) và “le” (the), dùng để chỉ “cảm xúc, sự ghê tởm” (dégout).
- “Dégoût” nghĩa là “sự ghê tởm” hoặc “sự kinh tởm”.
Tóm lại, cấu trúc câu này bao gồm việc miêu tả một sự thay đổi trong cảm xúc hoặc quan điểm về một người nào đó, từ việc ngưỡng mộ trước đây đến việc cảm thấy kinh tởm sau đó.